nghỉ việc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ việc+ verb
- to leave off work
- đã đến giờ nghỉ việc
It's time to leave off work. to quit
- tôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việc
I've given my servant notice to quit
- đã đến giờ nghỉ việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ việc"
Lượt xem: 669
Từ vừa tra